Có 2 kết quả:

駕鶴西去 jià hè xī qù ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄑㄩˋ驾鹤西去 jià hè xī qù ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fly on a crane to the Western Paradise
(2) fig. to pass away (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fly on a crane to the Western Paradise
(2) fig. to pass away (idiom)

Bình luận 0